ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octopods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octopods


octopod

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều octopoda
  loài tám chân
* tính từ, cách viết khác octopodous
  có tám chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…