EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octopod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octopod
octopod
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều octopoda
loài tám chân
* tính từ, cách viết khác octopodous
có tám chân
← Xem thêm từ octoploid
Xem thêm từ octopoda →
Từ vựng liên quan
o
oc
oct
od
op
po
pod
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…