EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octoradiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octoradiate
octoradiate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tám tia
← Xem thêm từ octopuses
Xem thêm từ octoroon →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
ate
o
oc
oct
or
ora
ra
rad
radiate
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…