ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ object-staff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng object-staff


object-staff /'ɔbdʤiktstɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…