EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
object-teaching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
object-teaching
object-teaching
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách dạy dựa trên đồ vật
← Xem thêm từ object-staff
Xem thêm từ objected →
Từ vựng liên quan
ac
aching
ch
chin
ea
each
ec
ect
hi
hin
in
o
ob
object
tea
teach
teaching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…