ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ object-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng object-plate


object-plate /'ɔbdʤiktpleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…