EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
object-lesson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
object-lesson
object-lesson /'ɔbdʤikt,lesn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế
(nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
← Xem thêm từ object-lens
Xem thêm từ object-plate →
Từ vựng liên quan
ec
ect
less
lesson
o
ob
object
on
so
son
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…