Câu ví dụ:
Oanh and his wife have been making water puppets for the past 25 years, however, they have been unable to save enough money to buy their own house.
Nghĩa của câu:puppets
Ý nghĩa
@puppet /'pʌpit/
* danh từ
- con rối
- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
=puppet administration (government)+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
=puppet king+ vua bù nhìn