novice /'nɔvis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
(tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
Các câu ví dụ:
1. Some elders still make mats with their hands, passing down their skills and experience to novice workers.
Xem tất cả câu ví dụ về novice /'nɔvis/