ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ novice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng novice


novice /'nɔvis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
  (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu

Các câu ví dụ:

1. Some elders still make mats with their hands, passing down their skills and experience to novice workers.


Xem tất cả câu ví dụ về novice /'nɔvis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…