EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
novercal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
novercal
novercal /mou'və:kəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dì ghẻ
← Xem thêm từ novennial
Xem thêm từ novice →
Từ vựng liên quan
cal
er
n
no
nov
over
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…