ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ novercal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng novercal


novercal /mou'və:kəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dì ghẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…