EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
novennial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
novennial
novennial /mou'venjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chín năm một lần
← Xem thêm từ novenas
Xem thêm từ novercal →
Từ vựng liên quan
en
n
ni
no
nov
oven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…