ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ novices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng novices


novice /'nɔvis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
  (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…