EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
note-shaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
note-shaver
note-shaver /'nout,ʃeivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi
← Xem thêm từ note-paper
Xem thêm từ notebook →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
ha
have
haver
n
no
not
note
ot
sh
shave
shaver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…