ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaver


shaver /'ʃeivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cạo, thợ cạo
  dao cạo, dao bào
an electric shaver → dao cạo điện
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…