ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notching


notch /nɔtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết khía hình V
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi
  (thông tục) mức, mức độ
prices have reached the highest notch → giá cả đã lên tới mức cao nhất

ngoại động từ


  khía hình V
  đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)

@notch
  dấu chữ V // đánh dấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…