EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
"Normally, I earn VND160,000-200,000 ($6.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ normally. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
"
normally
, I earn VND160,000-200,000 ($6.
Nghĩa của câu:
normally
Xem thêm từ Normally
Ý nghĩa
@normally /'nɔ:məli/
* phó từ
- thông thường, như thường lệ
Từ vựng liên quan
all
ally
E
e
ea
ear
ma
mall
n
no
nor
Norm
norm
normal
or
rm
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…