EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
norm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
norm
norm /nɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quy tắc tiêu chuẩn
chỉ tiêu (trong sản xuất)
← Xem thêm từ Norm
Xem thêm từ Norm following behaviour →
Từ vựng liên quan
n
no
nor
Norm
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…