ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normalizing


normalize /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thông thường hoá, bình thường hoá
  tiêu chuẩn hoá

Các câu ví dụ:

1. and Vietnam normalizing relations, according to a press release by the Ministry of Foreign Affairs.


Xem tất cả câu ví dụ về normalize /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…