EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
normalizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
normalizes
normalize /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thông thường hoá, bình thường hoá
tiêu chuẩn hoá
← Xem thêm từ normalized
Xem thêm từ normalizing →
Từ vựng liên quan
li
ma
n
no
nor
Norm
norm
normal
normalize
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…