ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neurasthenic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neurasthenic


neurasthenic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <y> suy nhược thần kinh
* danh từ
  <y> người suy nhược thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…