EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neurasthenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neurasthenic
neurasthenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<y> suy nhược thần kinh
* danh từ
<y> người suy nhược thần kinh
← Xem thêm từ neurasthenias
Xem thêm từ neurathenia →
Từ vựng liên quan
as
ast
asthenic
en
he
hen
ic
n
ni
ra
st
sth
sthenic
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…