ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neurathenia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neurathenia


neurathenia /,njuərəs'θi:njə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng suy nhược thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…