ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asthenic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asthenic


asthenic /æs'θenik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) suy nhược

danh từ


  (y học) người suy nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…