EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asthenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asthenic
asthenic /æs'θenik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) suy nhược
danh từ
(y học) người suy nhược
← Xem thêm từ asthenia
Xem thêm từ asthenopia →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
en
he
hen
ic
ni
st
sth
sthenic
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…