ex. Game, Music, Video, Photography

Nababan had supported the process because in 2014, AMAN was reporting cases of rights abuses almost once a week, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abuses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nababan had supported the process because in 2014, AMAN was reporting cases of rights abuses almost once a week, he said.

Nghĩa của câu:

abuses


Ý nghĩa

@abuse /ə'bju:s/
* danh từ
- sự lạm dụng, sự lộng hành
=abuse of power+ sự lạm quyền
=to remedy abuses+ sửa chữa thói lạm dụng
- thói xấu, hủ tục
- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
- sự nói xấu, sự gièm pha
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
=an abuse of animals+ sự hành hạ súc vật
* ngoại động từ
- lạm dụng (quyền hành...)
- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
- nói xấu, gièm pha
=to abuse somebody behind his bock+ nói xấu sau lưng ai
- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…