ex. Game, Music, Video, Photography

More good news has been announced for Vietnamese football, with three nominations for the first ever Southeast Asian Football Awards organized by UK-based football publisher FourFourTwo.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nominations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

More good news has been announced for Vietnamese football, with three nominations for the first ever Southeast Asian Football Awards organized by UK-based football publisher FourFourTwo.

Nghĩa của câu:

Thêm một tin vui được công bố cho bóng đá Việt Nam, với ba đề cử cho Giải bóng đá Đông Nam Á lần đầu tiên được tổ chức bởi nhà xuất bản bóng đá FourFourTwo có trụ sở tại Anh.

nominations


Ý nghĩa

@nomination /,nɔmi'neiʃn/
* danh từ
- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…