ex. Game, Music, Video, Photography

missions, with more than 150 peacekeepers killed since 2013.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peacekeeper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

missions, with more than 150 peacekeepers killed since 2013.

Nghĩa của câu:

peacekeeper


Ý nghĩa

@peacekeeper
* danh từ
- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…