ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ middle-of-the-roader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng middle-of-the-roader


middle-of-the-roader /'midləvðə'roudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…