EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middle-of-the-road
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middle-of-the-road
middle-of-the-road /'midləvðə'roud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan
← Xem thêm từ middle-brow
Xem thêm từ middle-of-the-roader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dd
he
id
m
mi
mid
middle
of
road
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…