EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middle-brow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middle-brow
middle-brow
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải
← Xem thêm từ middle-aged
Xem thêm từ middle-of-the-road →
Từ vựng liên quan
br
brow
dd
id
m
mi
mid
middle
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…