EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middle-sized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middle-sized
middle-sized /'midl'saizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tầm thước
← Xem thêm từ middle-of-the-roader
Xem thêm từ middle watch →
Từ vựng liên quan
dd
id
m
mi
mid
middle
si
size
sized
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…