EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metastatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metastatic
metastatic /,metəs'tætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) di căn
(sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá
← Xem thêm từ metastasize
Xem thêm từ metasystem →
Từ vựng liên quan
as
ast
astatic
at
eta
ic
m
me
met
meta
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…