ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metastasize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metastasize


metastasize /mə'tæstəsaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (y học) gây di căn
  (sinh vật học) gây chuyển hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…