EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metasystem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metasystem
metasystem
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) mêta hệ thống
← Xem thêm từ metastatic
Xem thêm từ metatarsal →
Từ vựng liên quan
as
em
eta
m
me
met
meta
st
stem
system
ta
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…