EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesoblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesoblast
mesoblast /'mesoublæst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) lá giữa (của phổi)
← Xem thêm từ meso
Xem thêm từ mesoblasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
la
last
m
me
mes
meso
ob
oblast
so
sob
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…