EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meso
meso
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố
ở giữa; trung gian
tiền tố
ở giữa; trung gian
← Xem thêm từ mesne
Xem thêm từ mesoblast →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…