EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesne
mesne /mi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trung gian, ở giữa
← Xem thêm từ mesmerizing
Xem thêm từ meso →
Từ vựng liên quan
esn
m
me
mes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…