EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblast
oblast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng (của nước Nga)
← Xem thêm từ oblanceolate
Xem thêm từ oblate →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
la
last
o
ob
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…