ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oblate


oblate /'ɔbleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo

tính từ


  (toán học) dẹt (hình cầu)

@oblate
  dẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…