EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblateness
oblateness
Phát âm
Ý nghĩa
tính dẹt
← Xem thêm từ oblate
Xem thêm từ oblates →
Từ vựng liên quan
at
ate
bl
blate
en
la
lat
late
laten
lateness
o
ob
oblate
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…