EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblates
oblate /'ɔbleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo
tính từ
(toán học) dẹt (hình cầu)
@oblate
dẹt
← Xem thêm từ oblateness
Xem thêm từ oblation →
Từ vựng liên quan
at
ate
bl
blate
la
lat
late
o
ob
oblate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…