EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblanceolate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblanceolate
oblanceolate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) dạng mác ngược
← Xem thêm từ objurgatory
Xem thêm từ oblast →
Từ vựng liên quan
an
ance
at
ate
bl
ce
ceo
eol
la
lan
lance
lat
late
o
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…