EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
objurgatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
objurgatory
objurgatory /ɔb'dʤə:gətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc
← Xem thêm từ objurgations
Xem thêm từ oblanceolate →
Từ vựng liên quan
at
gat
o
ob
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…