ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objurgatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objurgatory


objurgatory /ɔb'dʤə:gətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…