EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merrythought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merrythought
merrythought /'meriθɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương chạc (chim, gà)
← Xem thêm từ merrymaking
Xem thêm từ mes →
Từ vựng liên quan
er
err
ho
hough
m
me
merry
ou
ought
tho
thou
though
thought
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…