merry /'meri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui, vui vẻ
to make merry → vui đùa, chơi đùa; liên hoan
to make merry over somebody → trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
(thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
the merry month of May → tháng năm dễ chịu
merry English → nước Anh vui vẻ
Các câu ví dụ:
1. merry Christmas everyone! Warm Christmas at Ruby Home Vietnam Warm Christmas at Ruby Home Vietnam - Chị Nhi làm giúp em ạ Visit us for more details https://www.
Nghĩa của câu:Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ! & nbsp; & nbsp; Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam - Chị Nhi làm giúp em ạ Truy cập để biết thêm chi tiết https: // www.
2. "Really enjoyed! merry Christmas to all our fans!! Xo".
Xem tất cả câu ví dụ về merry /'meri/