ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ merry

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. merry Christmas everyone!     Warm Christmas at Ruby Home Vietnam Warm Christmas at Ruby Home Vietnam - Chị Nhi làm giúp em ạ  Visit us for more details https://www.

Nghĩa của câu:

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ! & nbsp; & nbsp; Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam - Chị Nhi làm giúp em ạ Truy cập để biết thêm chi tiết https: // www.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "Really enjoyed! merry Christmas to all our fans!! Xo".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…