ex. Game, Music, Video, Photography

Melanie Vogel, a political adviser, accused Brunei in an email to The Greens/European Free Alliance parliamentary group of organising "abusive lobbying action right now .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lobbying. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Melanie Vogel, a political adviser, accused Brunei in an email to The Greens/European Free Alliance parliamentary group of organising "abusive lobbying action right now .

Nghĩa của câu:

Melanie Vogel, một cố vấn chính trị, đã cáo buộc Brunei trong email gửi tới nhóm nghị sĩ The Greens / Liên minh Tự do Châu Âu về việc tổ chức "hành động vận động hành lang lạm dụng ngay bây giờ.

lobbying


Ý nghĩa

@lobbying
* danh từ
- sự hoạt động ở hành lang nghị viện
@lobby /'lɔbi/
* danh từ
- hành lang
- hành lang ở nghị viện
=a lobby politician+ kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)
* động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
- hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…