ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manufactories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manufactories


manufactory /,mænju'fæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xí nghiệp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…