ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manubrium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manubrium


manubrium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều là manubria
  chuôi ức
  (động vật) thùy miệng (ở sứa)
  tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…