EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manufactory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manufactory
manufactory /,mænju'fæktəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xí nghiệp
← Xem thêm từ manufactories
Xem thêm từ manufacturable →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
an
fa
fact
facto
factor
factory
m
ma
man
nu
nuf
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…