EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magneto-electricity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magneto-electricity
magneto-electricity /mæg'ni:toulek'trisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ điện
← Xem thêm từ magneto-electric
Xem thêm từ magneto-optic →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
ec
ect
el
elect
electric
electricity
ic
ici
it
m
ma
mag
magnet
magneto
net
ri
to
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…