EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magneto-optic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magneto-optic
magneto-optic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) từ quang học
← Xem thêm từ magneto-electricity
Xem thêm từ magneto-optics →
Từ vựng liên quan
ic
m
ma
mag
magnet
magneto
net
op
opt
optic
pt
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…